Từ Ấu trĩ trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ấu trĩ

🏅 Vị trí 24: cho 'A'

Trong số các từ bắt đầu bằng 'a', 'ấu trĩ' nằm trong TOP 30 về độ phổ biến. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó ( , r, t, u, â, ĩ, ́), từ 'ấu trĩ' dài 7 ký tự được hình thành. Bản dịch tiếng Anh: naive / puerile Tần suất cao của 'ấu trĩ' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 34 từ bắt đầu bằng chữ cái 'a'. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy ắt, ải, am là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'a'. Các từ như ẩm, án, ảng được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'a'.

Â

#22 Ấp ủ

#23 Ấn loát

#24 Ấu trĩ

#25 Ẩn dụ

#26 Ấn tống

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng  (29)

́

U

#22 Ung dung

#23 Uổng phí

#24 U mê

#25 Uất

#26 U tịch

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

T

#22 Tặng

#23 Tốt

#24 Tuy

#25 Tin

#26 Thân

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

R

Ĩ